khuyên răn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên răn+
- Admonish
- Cha mẹ khuyên răn con
The parents admonish their children
- Cha mẹ khuyên răn con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên răn"
- Những từ có chứa "khuyên răn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
admonish admonition admonishment admonitory dehortative counsel unadvised advise warning advice more...
Lượt xem: 524